Vietnamese Meaning of officiary
Cán bộ
Other Vietnamese words related to Cán bộ
Nearest Words of officiary
Definitions and Meaning of officiary in English
officiary (a.)
Of or pertaining to an office or an officer; official.
FAQs About the word officiary
Cán bộ
Of or pertaining to an office or an officer; official.
công chức,viên chức,người giữ chức vụ,chính thức,Công chức,Quan liêu,nhân viên,Cán bộ,quan thoại,công nhân
No antonyms found.
officiant => linh mục, officialty => sự chính thức, officially => chính thức, officialize => chính thức hóa, officialism => Chủ nghĩa chính thức,