Vietnamese Meaning of officialese
Ngôn ngữ chính thức
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ chính thức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of officialese
- officialdom => quan liêu
- official immunity => Miễn trừ chính thức
- official emissary => phái viên chính thức
- official document => Tài liệu chính thức
- official => chính thức
- officer's mess => Phòng ăn dành cho sĩ quan
- officering => tuyển dụng nhân sự
- officered => sĩ quan
- officer => sĩ quan
- officeholder => người giữ chức vụ
Definitions and Meaning of officialese in English
officialese (n)
the style of writing characteristic of some government officials: formal and obscure
FAQs About the word officialese
Ngôn ngữ chính thức
the style of writing characteristic of some government officials: formal and obscure
No synonyms found.
No antonyms found.
officialdom => quan liêu, official immunity => Miễn trừ chính thức, official emissary => phái viên chính thức, official document => Tài liệu chính thức, official => chính thức,