FAQs About the word civil rights leader

Lãnh đạo đấu tranh vì quyền công dân

a leader of the political movement dedicated to securing equal opportunity for members of minority groups

No synonyms found.

No antonyms found.

civil rights activist => Nhà hoạt động vì quyền dân sự, civil right => Quyền công dân, civil order => Trật tự dân sự, civil officer => Công chức, civil marriage => Hôn nhân dân sự,