Vietnamese Meaning of civil time
Giờ dân sự
Other Vietnamese words related to Giờ dân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of civil time
- civil suit => vụ kiện dân sự
- civil service reform => Cải cách chế độ công chức
- civil service commission => Ủy ban Công chức
- civil service => viên chức nhà nước
- civil servant => công chức
- civil rights worker => Nhân viên làm việc về quyền dân sự
- civil rights movement => Phong trào dân quyền
- civil rights leader => Lãnh đạo đấu tranh vì quyền công dân
- civil rights activist => Nhà hoạt động vì quyền dân sự
- civil right => Quyền công dân
Definitions and Meaning of civil time in English
civil time (n)
the official time in a local region (adjusted for location around the Earth); established by law or custom
FAQs About the word civil time
Giờ dân sự
the official time in a local region (adjusted for location around the Earth); established by law or custom
No synonyms found.
No antonyms found.
civil suit => vụ kiện dân sự, civil service reform => Cải cách chế độ công chức, civil service commission => Ủy ban Công chức, civil service => viên chức nhà nước, civil servant => công chức,