FAQs About the word civil time

Giờ dân sự

the official time in a local region (adjusted for location around the Earth); established by law or custom

No synonyms found.

No antonyms found.

civil suit => vụ kiện dân sự, civil service reform => Cải cách chế độ công chức, civil service commission => Ủy ban Công chức, civil service => viên chức nhà nước, civil servant => công chức,