FAQs About the word civilian clothing

Quần áo thường phục

ordinary clothing as distinguished from uniforms, work clothes, clerical garb, etc.

No synonyms found.

No antonyms found.

civilian => Dân thường, civil year => năm dương lịch, civil wrong => Tội dân sự, civil war => chiến tranh thành phố, civil union => Liên minh dân sự,