Vietnamese Meaning of civilian clothing
Quần áo thường phục
Other Vietnamese words related to Quần áo thường phục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of civilian clothing
- civilian => Dân thường
- civil year => năm dương lịch
- civil wrong => Tội dân sự
- civil war => chiến tranh thành phố
- civil union => Liên minh dân sự
- civil time => Giờ dân sự
- civil suit => vụ kiện dân sự
- civil service reform => Cải cách chế độ công chức
- civil service commission => Ủy ban Công chức
- civil service => viên chức nhà nước
Definitions and Meaning of civilian clothing in English
civilian clothing (n)
ordinary clothing as distinguished from uniforms, work clothes, clerical garb, etc.
FAQs About the word civilian clothing
Quần áo thường phục
ordinary clothing as distinguished from uniforms, work clothes, clerical garb, etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
civilian => Dân thường, civil year => năm dương lịch, civil wrong => Tội dân sự, civil war => chiến tranh thành phố, civil union => Liên minh dân sự,