Vietnamese Meaning of civil year
năm dương lịch
Other Vietnamese words related to năm dương lịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of civil year
- civil wrong => Tội dân sự
- civil war => chiến tranh thành phố
- civil union => Liên minh dân sự
- civil time => Giờ dân sự
- civil suit => vụ kiện dân sự
- civil service reform => Cải cách chế độ công chức
- civil service commission => Ủy ban Công chức
- civil service => viên chức nhà nước
- civil servant => công chức
- civil rights worker => Nhân viên làm việc về quyền dân sự
Definitions and Meaning of civil year in English
civil year (n)
the year (reckoned from January 1 to December 31) according to Gregorian calendar
FAQs About the word civil year
năm dương lịch
the year (reckoned from January 1 to December 31) according to Gregorian calendar
No synonyms found.
No antonyms found.
civil wrong => Tội dân sự, civil war => chiến tranh thành phố, civil union => Liên minh dân sự, civil time => Giờ dân sự, civil suit => vụ kiện dân sự,