Vietnamese Meaning of civil rights worker
Nhân viên làm việc về quyền dân sự
Other Vietnamese words related to Nhân viên làm việc về quyền dân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of civil rights worker
- civil rights movement => Phong trào dân quyền
- civil rights leader => Lãnh đạo đấu tranh vì quyền công dân
- civil rights activist => Nhà hoạt động vì quyền dân sự
- civil right => Quyền công dân
- civil order => Trật tự dân sự
- civil officer => Công chức
- civil marriage => Hôn nhân dân sự
- civil list => Danh sách dân sự
- civil liberty => quyền tự do dân sự
- civil libertarian => Người bảo vệ quyền tự do dân sự
- civil servant => công chức
- civil service => viên chức nhà nước
- civil service commission => Ủy ban Công chức
- civil service reform => Cải cách chế độ công chức
- civil suit => vụ kiện dân sự
- civil time => Giờ dân sự
- civil union => Liên minh dân sự
- civil war => chiến tranh thành phố
- civil wrong => Tội dân sự
- civil year => năm dương lịch
Definitions and Meaning of civil rights worker in English
civil rights worker (n)
a leader of the political movement dedicated to securing equal opportunity for members of minority groups
FAQs About the word civil rights worker
Nhân viên làm việc về quyền dân sự
a leader of the political movement dedicated to securing equal opportunity for members of minority groups
No synonyms found.
No antonyms found.
civil rights movement => Phong trào dân quyền, civil rights leader => Lãnh đạo đấu tranh vì quyền công dân, civil rights activist => Nhà hoạt động vì quyền dân sự, civil right => Quyền công dân, civil order => Trật tự dân sự,