Vietnamese Meaning of civil wrong
Tội dân sự
Other Vietnamese words related to Tội dân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of civil wrong
- civil war => chiến tranh thành phố
- civil union => Liên minh dân sự
- civil time => Giờ dân sự
- civil suit => vụ kiện dân sự
- civil service reform => Cải cách chế độ công chức
- civil service commission => Ủy ban Công chức
- civil service => viên chức nhà nước
- civil servant => công chức
- civil rights worker => Nhân viên làm việc về quyền dân sự
- civil rights movement => Phong trào dân quyền
Definitions and Meaning of civil wrong in English
civil wrong (n)
(law) any wrongdoing for which an action for damages may be brought
FAQs About the word civil wrong
Tội dân sự
(law) any wrongdoing for which an action for damages may be brought
No synonyms found.
No antonyms found.
civil war => chiến tranh thành phố, civil union => Liên minh dân sự, civil time => Giờ dân sự, civil suit => vụ kiện dân sự, civil service reform => Cải cách chế độ công chức,