FAQs About the word civil wrong

Tội dân sự

(law) any wrongdoing for which an action for damages may be brought

No synonyms found.

No antonyms found.

civil war => chiến tranh thành phố, civil union => Liên minh dân sự, civil time => Giờ dân sự, civil suit => vụ kiện dân sự, civil service reform => Cải cách chế độ công chức,