FAQs About the word civil leader

Lãnh đạo dân sự

a leader in municipal affairs

No synonyms found.

No antonyms found.

civil law => Luật dân sự, civil engineering => Kỹ thuật xây dựng, civil engineer => kỹ sư xây dựng, civil disobedience => Bất tuân dân sự, civil defense => phòng vệ dân sự,