Vietnamese Meaning of civil leader
Lãnh đạo dân sự
Other Vietnamese words related to Lãnh đạo dân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of civil leader
- civil law => Luật dân sự
- civil engineering => Kỹ thuật xây dựng
- civil engineer => kỹ sư xây dựng
- civil disobedience => Bất tuân dân sự
- civil defense => phòng vệ dân sự
- civil death => cái chết về mặt dân sự
- civil day => Ngày dân sự
- civil contempt => Coi thường dân sự
- civil censorship => Kiểm duyệt dân sự
- civil authority => Chính quyền dân sự
- civil libertarian => Người bảo vệ quyền tự do dân sự
- civil liberty => quyền tự do dân sự
- civil list => Danh sách dân sự
- civil marriage => Hôn nhân dân sự
- civil officer => Công chức
- civil order => Trật tự dân sự
- civil right => Quyền công dân
- civil rights activist => Nhà hoạt động vì quyền dân sự
- civil rights leader => Lãnh đạo đấu tranh vì quyền công dân
- civil rights movement => Phong trào dân quyền
Definitions and Meaning of civil leader in English
civil leader (n)
a leader in municipal affairs
FAQs About the word civil leader
Lãnh đạo dân sự
a leader in municipal affairs
No synonyms found.
No antonyms found.
civil law => Luật dân sự, civil engineering => Kỹ thuật xây dựng, civil engineer => kỹ sư xây dựng, civil disobedience => Bất tuân dân sự, civil defense => phòng vệ dân sự,