Vietnamese Meaning of civies
Dân thường
Other Vietnamese words related to Dân thường
- may đo cao cấp
- mufti
- Phù hiệu
- May mặc
- rách nát
- Quần áo thể thao
- trang phục
- lòng dũng cảm
- quần áo
- vẻ đẹp
- đồ trang trí
- phô trương
- vui vẻ
- đồ mặc ở nhà
- đồ ngủ
- Áo khoác ngoài
- May sẵn
- đồ ngủ
- quần áo thể thao
- lòe loẹt
- quần áo
- vớ vẩn
- mặc
- huyên náo
- Quần áo lễ hội
- đồ chơi
- Prêt-à-porter
- quần áo may sẵn
- những người đẹp nhất
- giẻ rách
- quần áo
- Mảng
- chiến y phục cho ngựa
- đánh đập
- váy
- Ngớ ngẩn
- niềm vui
- bánh răng
- tiệm may
- quần áo
- Thiết bị
- Thiết bị
- luồng
- quần áo
- Cắt tỉa
- Phòng thay đồ
- trang phục
- Tủ quần áo
- cỏ dại
- trang phục
- tủ quần áo
- quần áo
- quần áo nam
- lễ phục
- thiết bị đeo được
Nearest Words of civies
- civics => Giáo dục công dân
- civicism => Ý thức công dân
- civic spirit => Tinh thần công dân
- civic responsibility => trách nhiệm công dân
- civic pride => niềm tự hào của công dân
- civic leader => Nhà lãnh đạo dân sự
- civic duty => Trách nhiệm công dân
- civic center => Trung tâm công dân
- civic => dân sự
- civet cat => Chồn hương
- civil => dân sự
- civil action => vụ kiện dân sự
- civil authority => Chính quyền dân sự
- civil censorship => Kiểm duyệt dân sự
- civil contempt => Coi thường dân sự
- civil day => Ngày dân sự
- civil death => cái chết về mặt dân sự
- civil defense => phòng vệ dân sự
- civil disobedience => Bất tuân dân sự
- civil engineer => kỹ sư xây dựng
Definitions and Meaning of civies in English
civies (n)
civilian garb as opposed to a military uniform
FAQs About the word civies
Dân thường
civilian garb as opposed to a military uniform
may đo cao cấp,mufti,Phù hiệu,May mặc,rách nát,Quần áo thể thao,trang phục,lòng dũng cảm,quần áo,vẻ đẹp
No antonyms found.
civics => Giáo dục công dân, civicism => Ý thức công dân, civic spirit => Tinh thần công dân, civic responsibility => trách nhiệm công dân, civic pride => niềm tự hào của công dân,