Vietnamese Meaning of raiment
quần áo
Other Vietnamese words related to quần áo
- quần áo
- trang phục
- quần áo
- quần áo
- váy
- quần áo
- trang phục
- trang phục
- bánh răng
- Sắc phục
- Thiết bị
- luồng
- quần áo
- quần áo
- trang phục
- mặc
- cỏ dại
- trang phục
- giẻ rách
- lễ phục
- Mảng
- lòng dũng cảm
- chiến y phục cho ngựa
- Dân thường
- thường phục
- đánh đập
- may đo cao cấp
- Ngớ ngẩn
- hợp tấu
- vẻ đẹp
- đồ trang trí
- Váy
- niềm vui
- vui vẻ
- thức dậy
- vẻ ngoài
- thói quen
- mufti
- Áo khoác ngoài
- trang phục
- May sẵn
- Phù hiệu
- Thiết bị
- quần áo thể thao
- May mặc
- lòe loẹt
- Cắt tỉa
- vớ vẩn
- Phòng thay đồ
- Tủ quần áo
- huyên náo
- tủ quần áo
- Quần áo lễ hội
- quần áo
- những người đẹp nhất
- rách nát
- thiết bị đeo được
Nearest Words of raiment
- railyard => Bãi xe lửa
- railwayman => người đường sắt
- railway yard => Sân ga xe lửa
- railway system => hệ thống đường sắt
- railway station => ga xe lửa
- railway man => nhân viên đường sắt
- railway locomotive => Đầu máy xe lửa
- railway line => Đường sắt
- railway junction => Ngã tư đường sắt
- railway car => Toa tàu hỏa
Definitions and Meaning of raiment in English
raiment (n)
especially fine or decorative clothing
raiment (v)
provide with clothes or put clothes on
raiment (n.)
Clothing in general; vesture; garments; -- usually singular in form, with a collective sense.
An article of dress.
FAQs About the word raiment
quần áo
especially fine or decorative clothing, provide with clothes or put clothes onClothing in general; vesture; garments; -- usually singular in form, with a collec
quần áo,trang phục,quần áo,quần áo,váy,quần áo,trang phục,trang phục,bánh răng,Sắc phục
No antonyms found.
railyard => Bãi xe lửa, railwayman => người đường sắt, railway yard => Sân ga xe lửa, railway system => hệ thống đường sắt, railway station => ga xe lửa,