Vietnamese Meaning of waywardness
ngang tàng
Other Vietnamese words related to ngang tàng
- sự chống đối
- bất tuân
- phản loạn
- sự nổi loạn
- ý chí
- sự ngang bướng
- cố chấp
- Thiếu tôn trọng
- Bất tuân
- khó chữa
- cứng đầu
- khả năng chịu lửa
- thô lỗ
- sự hỗn loạn
- ương ngạnh
- bướng bỉnh
- Bất tuân dân sự
- sự bền bỉ
- hỗn láo
- Thô lỗ
- Trơ tráo
- sự thiếu chu đáo
- thiếu suy nghĩ
- Sự hỗn xược
- sự gian manh
- nghịch ngợm
- nghịch ngợm
- sự bướng bỉnh
- Bướng bỉnh
- tiếng ồn
- cáu kỉnh
- kiên trì
- gian trá
- Bướng bỉnh
- Ý chí tự lập
- Bướng bỉnh
- kiên trì
- sự kiên trì
- vô ơn
- sự ngoan cố
- Không hợp tác
Nearest Words of waywardness
- waylays => phục kích
- wayfarers => khách du lịch
- waxes => sáp
- waving (aside or off) => vẫy tay (sang một bên hoặc xa)
- waves => sóng
- wavery => gợn sóng
- wavers => những người do dự
- wavelets => sóng
- waved (aside or off) => Vẫy (sang một bên hoặc ra xa)
- wave (aside or off) => vẫy tay (sang một bên hoặc ra)
Definitions and Meaning of waywardness in English
waywardness
following no clear principle or law, tending to do as one pleases, not following a rule or regular course of action, opposite to what is desired or expected, following one's own capricious, wanton, or depraved inclinations
FAQs About the word waywardness
ngang tàng
following no clear principle or law, tending to do as one pleases, not following a rule or regular course of action, opposite to what is desired or expected, fo
sự chống đối,bất tuân,phản loạn,sự nổi loạn,ý chí,sự ngang bướng,cố chấp,Thiếu tôn trọng,Bất tuân,khó chữa
sự dễ chịu,sự thân thiện,sự tuân thủ,vâng lời,nộp,sự phục tùng,sự phục tùng,phục tùng,tính dễ bảo,thuận tiện
waylays => phục kích, wayfarers => khách du lịch, waxes => sáp, waving (aside or off) => vẫy tay (sang một bên hoặc xa), waves => sóng,