Vietnamese Meaning of sleazily
đê tiện
Other Vietnamese words related to đê tiện
Nearest Words of sleazily
Definitions and Meaning of sleazily in English
sleazily
squalid, dilapidated, not firm in texture, lacking firmness of texture, marked by low character or quality, made carelessly of poor material, carelessly made of inferior materials
FAQs About the word sleazily
đê tiện
squalid, dilapidated, not firm in texture, lacking firmness of texture, marked by low character or quality, made carelessly of poor material, carelessly made of
dơ dáy,bẩn,lộn xộn,độc ác,tồi tàn,bừa bộn,hỗn loạn,bẩn thỉu,bẩn,luộm thuộm
sạch sẽ,ngăn nắp,sắc nhọn,thông minh,thông minh,cẩn thận,thời trang,cầu kỳ,tỉ mỉ,thanh lịch
sleazes => Kẻ đồi trụy, sleazeballs => Những kẻ đê tiện, sleazeball => đểu cáng, sleazebags => đồ vô lại, sleazebag => thằng khốn nạn,