Vietnamese Meaning of sprucely
Chỉn chu
Other Vietnamese words related to Chỉn chu
Nearest Words of sprucely
Definitions and Meaning of sprucely in English
sprucely (r)
in a stylish manner
FAQs About the word sprucely
Chỉn chu
in a stylish manner
cẩn thận,sạch sẽ,sắc nhọn,táo bạo,thời trang,thanh lịch,ngăn nắp,thông minh,gọn gàng,Sạch sẽ
lom khom,vụng về,cẩu thả,lôi thôi,lộn xộn,tồi tàn,luộm thuộm,bừa bộn,ảm đạm,bẩn thỉu
spruced up => gọn gàng, spruce up => dọn dẹp, spruce squirrel => Sóc, spruce pine => Cây vân sam, spruce grouse => Gà gô vân sam,