Vietnamese Meaning of dirtily
bẩn thỉu
Other Vietnamese words related to bẩn thỉu
Nearest Words of dirtily
Definitions and Meaning of dirtily in English
dirtily (r)
in a sordid manner
in a filthy unclean manner
dirtily (adv.)
In a dirty manner; foully; nastily; filthily; meanly; sordidly.
FAQs About the word dirtily
bẩn thỉu
in a sordid manner, in a filthy unclean mannerIn a dirty manner; foully; nastily; filthily; meanly; sordidly.
dơ dáy,bẩn,độc ác,tồi tàn,hỗn loạn,ảm đạm,bẩn,lộn xộn,đê tiện,cẩu thả
sạch sẽ,ngăn nắp,sắc nhọn,thông minh,thông minh,cẩn thận,Sạch sẽ,thời trang,cầu kỳ,tỉ mỉ
dirtied => Bẩn, dirt track => Đường đua đất, dirt cheap => cực rẻ, dirt bike => Xe máy địa hình, dirt ball => Quả bóng đất,