Vietnamese Meaning of chaotically
hỗn loạn
Other Vietnamese words related to hỗn loạn
Nearest Words of chaotically
Definitions and Meaning of chaotically in English
chaotically (r)
in a wild and confused manner
in a manner suggestive of chaos
chaotically (adv.)
In a chaotic manner.
FAQs About the word chaotically
hỗn loạn
in a wild and confused manner, in a manner suggestive of chaosIn a chaotic manner.
lộn xộn,bừa bộn,tồi tàn,luộm thuộm,cẩu thả,bẩn thỉu,dơ dáy,bẩn,độc ác,đê tiện
sạch sẽ,ngăn nắp,sắc nhọn,thông minh,thông minh,cẩn thận,Sạch sẽ,thời trang,cầu kỳ,tỉ mỉ
chaotic attractor => Ứng xử hỗn loạn, chaotic => hỗn loạn, chaos => hỗn loạn, chaomancy => chaomancy, chao phraya => Sông Chao Phraya,