FAQs About the word chapati

Chapati

flat pancake-like bread cooked on a griddle

No synonyms found.

No antonyms found.

chaparral sage => Cây xô thơm sa mạc, chaparral pea => Đậu lupin, chaparral mallow => Hoa diên vĩ mọc thấp, chaparral cock => Gà rừng chaparral, chaparral broom => Cây chổi chaparral,