Vietnamese Meaning of spotlessly
Vô tì vết
Other Vietnamese words related to Vô tì vết
Nearest Words of spotlessly
Definitions and Meaning of spotlessly in English
spotlessly (r)
in a spotless manner
FAQs About the word spotlessly
Vô tì vết
in a spotless manner
Sạch sẽ,không tì vết,tinh khiết,cẩn thận,sang trọng,thời trang,cầu kỳ,cẩn thận,tỉ mỉ,hợp thời trang
vụng về,cẩu thả,lôi thôi,lom khom,bẩn,lộn xộn,độc ác,lôi thôi,tồi tàn,luộm thuộm
spotless => không tì vết, spot-check => Tham chiếu nhanh, spot welding => Hàn điểm, spot welder => Máy hàn điểm, spot weld => Hàn điểm,