Vietnamese Meaning of stylishly
phong cách
Other Vietnamese words related to phong cách
Nearest Words of stylishly
Definitions and Meaning of stylishly in English
stylishly (r)
in a stylish manner
FAQs About the word stylishly
phong cách
in a stylish manner
sang trọng,thời trang,hợp thời trang,sạch sẽ,ngay ngắn,cẩn thận,cầu kỳ,cẩn thận,tỉ mỉ,ngăn nắp
vụng về,cẩu thả,lôi thôi,lom khom,lộn xộn,độc ác,tồi tàn,luộm thuộm,bừa bộn,ảm đạm
stylish => phong cách, stylised => cách điệu, stylise => Phong cách, stylisation => Phong cách hóa, stylet => vòi,