Vietnamese Meaning of sloppily
cẩu thả
Other Vietnamese words related to cẩu thả
Nearest Words of sloppily
Definitions and Meaning of sloppily in English
sloppily (r)
in a sloppy manner
FAQs About the word sloppily
cẩu thả
in a sloppy manner
hỗn loạn,lôi thôi,lom khom,lộn xộn,độc ác,tồi tàn,luộm thuộm,bừa bộn,bẩn thỉu,dơ dáy
sạch sẽ,ngăn nắp,sắc nhọn,thông minh,thông minh,ngay ngắn,cẩn thận,Sạch sẽ,thời trang,cầu kỳ
slopped => Dốc, slopingly => Nghiêng, sloping trough => Má́ng nghiêng , sloping => nghiêng, slopewise => độ dốc,