Vietnamese Meaning of meticulously
tỉ mỉ
Other Vietnamese words related to tỉ mỉ
Nearest Words of meticulously
Definitions and Meaning of meticulously in English
meticulously (r)
in a meticulous manner
FAQs About the word meticulously
tỉ mỉ
in a meticulous manner
cẩn thận,cẩn thận,tận tâm,chính xác,cứng ngắc,một cách nghiêm ngặt,nghiêm ngặt,chính xác
không chính xác,lỏng lẻo,không chính xác
meticulous => tỉ mỉ, meticulosity => cẩn thận, meticorten => Meticorten, metical => Metical, metic => tỉ mỉ,