Vietnamese Meaning of rigorously
một cách nghiêm ngặt
Other Vietnamese words related to một cách nghiêm ngặt
Nearest Words of rigorously
Definitions and Meaning of rigorously in English
rigorously (r)
in a rigorous manner
FAQs About the word rigorously
một cách nghiêm ngặt
in a rigorous manner
cẩn thận,nghiêm ngặt,chính xác,cứng ngắc,tận tâm,chính xác,tỉ mỉ,cẩn thận
không chính xác,lỏng lẻo,không chính xác
rigorous => nghiêm túc, rigorist => nghiêm, rigorism => lòng sùng đạo, rigor mortis => Co cứng tử thi, rigor => Nghiêm ngặt,