FAQs About the word rigourousness

sự nghiêm khắc

something hard to endure, excessive sternness

No synonyms found.

No antonyms found.

rigour => sự nghiêm ngặt, rigorousness => nghiêm ngặt, rigorously => một cách nghiêm ngặt, rigorous => nghiêm túc, rigorist => nghiêm,