FAQs About the word dirking

nhát dao

of Dirk

lưỡi lê,lưỡi lê,khoan,đục thủng,mổ,nhát kim,đâm,Linh dương sừng nhánh,quilling,bí ẩn

No antonyms found.

dirk => dao găm, diriment impediment => Vật cản diriment, diriment => hủy bỏ, dirigible => khinh khí cầu, dirigent => nhạc trưởng,