Vietnamese Meaning of transfixing
mê hoặc
Other Vietnamese words related to mê hoặc
Nearest Words of transfixing
- transfixed => tê liệt
- transfix => xuyên thủng
- transfiguring => biến hình
- transfigured => Biến hình
- transfigure => biến hình
- transfiguration of jesus => Đức Chúa Jesus hiển dung
- transfiguration day => Lễ Chúa Hiển linh
- transfiguration => Biến hình
- transfiguratien => Hiển dung
- transfigurate => biến hình
Definitions and Meaning of transfixing in English
transfixing (p. pr. & vb. n.)
of Transfix
FAQs About the word transfixing
mê hoặc
of Transfix
đâm,hái,xỏ khuyên,đâm thủng,nhát đâm,dính,Goring,Ném lao,xiên,xỏ khuyên
No antonyms found.
transfixed => tê liệt, transfix => xuyên thủng, transfiguring => biến hình, transfigured => Biến hình, transfigure => biến hình,