Vietnamese Meaning of blighter

phiền phức

Other Vietnamese words related to phiền phức

Definitions and Meaning of blighter in English

Wordnet

blighter (n)

a persistently annoying person

a boy or man

FAQs About the word blighter

phiền phức

a persistently annoying person, a boy or man

hề,chó,chú hề,chồn hôi,người man di,Con thú,ống xả khí,thô lỗ,kẻ thô lỗ,nhóc

quý ông,anh hùng,phụ nữ,thiên thần,Nữ anh hùng,thần tượng,Người mẫu,Thánh nhân

blighted => tàn lụi, blight canker => Ung thư, blight => Bệnh dịch, blighia sapida => Blighia sapida, blighia => Blighia,