Vietnamese Meaning of dink
Dunk
Other Vietnamese words related to Dunk
Nearest Words of dink
- dining-room table => Bàn ăn
- dining-room suite => phòng ăn
- dining-room set => Bộ đồ ăn
- dining-room furniture => Nội thất phòng ăn
- dining-room attendant => Người phục vụ
- dining-room => Phòng ăn
- dining table => Bàn ăn
- dining room suite => Phòng ăn bộ
- dining room set => Bộ phòng ăn
- dining room => phòng ăn
Definitions and Meaning of dink in English
dink (n)
a couple who both have careers and no children (an acronym for dual income no kids)
a soft return so that the tennis ball drops abruptly after crossing the net
dink (a.)
Trim; neat.
dink (v. t.)
To deck; -- often with out or up.
FAQs About the word dink
Dunk
a couple who both have careers and no children (an acronym for dual income no kids), a soft return so that the tennis ball drops abruptly after crossing the net
mọt sách,mọt sách,xúc xích,mọt sách,thiên tài,nghiền,học giả,yếu,Chuyên gia,học thuật
lười biếng,Kẻ kém cỏi,Lười biếng,lười,thô tục
dining-room table => Bàn ăn, dining-room suite => phòng ăn, dining-room set => Bộ đồ ăn, dining-room furniture => Nội thất phòng ăn, dining-room attendant => Người phục vụ,