FAQs About the word dining table

Bàn ăn

a table at which meals are served

No synonyms found.

No antonyms found.

dining room suite => Phòng ăn bộ, dining room set => Bộ phòng ăn, dining room => phòng ăn, dining compartment => Tàu ăn, dining companion => người đồng hành trong bữa ăn,