Vietnamese Meaning of dinned
nghe
Other Vietnamese words related to nghe
Nearest Words of dinned
Definitions and Meaning of dinned in English
dinned (imp. & p. p.)
of Din
FAQs About the word dinned
nghe
of Din
lặp lại,Lặp lại,đã trở lại,vang,vọng lại,tuần hoàn,tập dượt,trừu tượng,được bọc,nói
No antonyms found.
dinmont => Dinmont, dinky => nhỏ xíu, dinkey => nhỏ, dinka => dinka, dink => Dunk,