FAQs About the word hired

thuê

having services engaged for a fee, hired for the exclusive temporary use of a group of travelersof Hire

thuê,thuê nguyên chuyến,đính hôn,cho thuê,sắp xếp (cho),đã đặt,kiểm tra,(ký hợp đồng (cho)),đã đặt hàng,đã đặt chỗ

đóng hộp,xuất viện,sa thải,bị đuổi việc,bị sa thải,chặt,sa thải,nghỉ việc tạm thời,khóa ngoài

hire purchase agreement => Hợp đồng thuê mua, hire purchase => Mua trả góp, hire out => Cho thuê, hire car => xe thuê, hire and purchase agreement => Hợp đồng cho thuê mua,