Vietnamese Meaning of chartered
thuê nguyên chuyến
Other Vietnamese words related to thuê nguyên chuyến
Nearest Words of chartered
- chartered accountant => kiểm toán viên
- charterer => người thuê tàu
- charterhouse => Charterhouse
- chartering => thuê
- charterist => người thuê theo chuyến
- chartism => chủ nghĩa hiến chương
- chartist => người ủng hộ hiến chương
- chartless => không có biểu đồ
- chartographer => người vẽ bản đồ
- chartographic => bản đồ học
Definitions and Meaning of chartered in English
chartered (a)
hired for the exclusive temporary use of a group of travelers
chartered (imp. & p. p.)
of Charter
chartered (a.)
Granted or established by charter; having, or existing under, a charter; having a privilege by charter.
Hired or let by charter, as a ship.
FAQs About the word chartered
thuê nguyên chuyến
hired for the exclusive temporary use of a group of travelersof Charter, Granted or established by charter; having, or existing under, a charter; having a privi
thuê,thuê,đính hôn,cho thuê,sắp xếp (cho),đã đặt,kiểm tra,(ký hợp đồng (cho)),đã đặt hàng,đã đặt chỗ
cấm,bị ngăn,bị chặn,bị ràng buộc,phủ nhận,không được phép,nản lòng,Bị loại,Bị loại trừ,giữ lại
charter school => Trường đặc quyền, charter member => thành viên sáng lập, charter => hiến chương, charted => lập biểu đồ, charte => hiến chương,