Vietnamese Meaning of disbarred

bị xóa tên khỏi danh sách luật sư

Other Vietnamese words related to bị xóa tên khỏi danh sách luật sư

Definitions and Meaning of disbarred in English

Webster

disbarred (imp. & p. p.)

of Disbar

FAQs About the word disbarred

bị xóa tên khỏi danh sách luật sư

of Disbar

cấm,bị ngăn,bị chặn,bị ràng buộc,phủ nhận,không được phép,nản lòng,bị tước quyền bầu cử,Bị tước quyền bầu cử,Bị loại

được công nhận,được chấp nhận,được ủy quyền,được chứng nhận,được giao nhiệm vụ,được trao quyền,kích hoạt,đầu tư,có giấy phép,có đủ điều kiện

disbarment => xóa tên khỏi danh sách luật sư, disbark => lột vỏ, disbar => Tước tư cách hành nghề luật sư, disbandment => giải thể, disbanding => giải tán,