Vietnamese Meaning of disavowment
phủ nhận
Other Vietnamese words related to phủ nhận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disavowment
Definitions and Meaning of disavowment in English
disavowment (n.)
Disavowal.
FAQs About the word disavowment
phủ nhận
Disavowal.
No synonyms found.
No antonyms found.
disavowing => phủ nhận, disavower => người phủ nhận, disavowed => tuyên bố không công nhận, disavowance => Từ chối, disavowal => Sự phủ nhận,