Vietnamese Meaning of disbase
Disbase
Other Vietnamese words related to Disbase
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disbase
Definitions and Meaning of disbase in English
disbase (v. t.)
To debase or degrade.
FAQs About the word disbase
Disbase
To debase or degrade.
No synonyms found.
No antonyms found.
disbarring => phế truất, disbarred => bị xóa tên khỏi danh sách luật sư, disbarment => xóa tên khỏi danh sách luật sư, disbark => lột vỏ, disbar => Tước tư cách hành nghề luật sư,