FAQs About the word disbase

Disbase

To debase or degrade.

No synonyms found.

No antonyms found.

disbarring => phế truất, disbarred => bị xóa tên khỏi danh sách luật sư, disbarment => xóa tên khỏi danh sách luật sư, disbark => lột vỏ, disbar => Tước tư cách hành nghề luật sư,