FAQs About the word chartless

không có biểu đồ

(of unknown regions) not yet surveyed or investigatedWithout a chart; having no guide., Not mapped; uncharted; vague.

No synonyms found.

No antonyms found.

chartist => người ủng hộ hiến chương, chartism => chủ nghĩa hiến chương, charterist => người thuê theo chuyến, chartering => thuê, charterhouse => Charterhouse,