Vietnamese Meaning of chartless
không có biểu đồ
Other Vietnamese words related to không có biểu đồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chartless
- chartist => người ủng hộ hiến chương
- chartism => chủ nghĩa hiến chương
- charterist => người thuê theo chuyến
- chartering => thuê
- charterhouse => Charterhouse
- charterer => người thuê tàu
- chartered accountant => kiểm toán viên
- chartered => thuê nguyên chuyến
- charter school => Trường đặc quyền
- charter member => thành viên sáng lập
Definitions and Meaning of chartless in English
chartless (s)
(of unknown regions) not yet surveyed or investigated
chartless (a.)
Without a chart; having no guide.
Not mapped; uncharted; vague.
FAQs About the word chartless
không có biểu đồ
(of unknown regions) not yet surveyed or investigatedWithout a chart; having no guide., Not mapped; uncharted; vague.
No synonyms found.
No antonyms found.
chartist => người ủng hộ hiến chương, chartism => chủ nghĩa hiến chương, charterist => người thuê theo chuyến, chartering => thuê, charterhouse => Charterhouse,