Vietnamese Meaning of chartographer
người vẽ bản đồ
Other Vietnamese words related to người vẽ bản đồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chartographer
- chartless => không có biểu đồ
- chartist => người ủng hộ hiến chương
- chartism => chủ nghĩa hiến chương
- charterist => người thuê theo chuyến
- chartering => thuê
- charterhouse => Charterhouse
- charterer => người thuê tàu
- chartered accountant => kiểm toán viên
- chartered => thuê nguyên chuyến
- charter school => Trường đặc quyền
Definitions and Meaning of chartographer in English
chartographer (n.)
Alt. of Chartography
FAQs About the word chartographer
người vẽ bản đồ
Alt. of Chartography
No synonyms found.
No antonyms found.
chartless => không có biểu đồ, chartist => người ủng hộ hiến chương, chartism => chủ nghĩa hiến chương, charterist => người thuê theo chuyến, chartering => thuê,