FAQs About the word charterer

người thuê tàu

One who charters; esp. one who hires a ship for a voyage.

thỏa thuận,Hợp đồng,khu định cư,Hiệp ước,liên minh,Phê duyệt,hiệp hội,mặc cả,bìa,gọn nhẹ

nghĩa vụ,trách nhiệm,Gánh nặng,nghĩa vụ

chartered accountant => kiểm toán viên, chartered => thuê nguyên chuyến, charter school => Trường đặc quyền, charter member => thành viên sáng lập, charter => hiến chương,