Vietnamese Meaning of charted
lập biểu đồ
Other Vietnamese words related to lập biểu đồ
Nearest Words of charted
- charter => hiến chương
- charter member => thành viên sáng lập
- charter school => Trường đặc quyền
- chartered => thuê nguyên chuyến
- chartered accountant => kiểm toán viên
- charterer => người thuê tàu
- charterhouse => Charterhouse
- chartering => thuê
- charterist => người thuê theo chuyến
- chartism => chủ nghĩa hiến chương
Definitions and Meaning of charted in English
charted (imp. & p. p.)
of Chart
FAQs About the word charted
lập biểu đồ
of Chart
biên niên,mô tả,kể lại,kể lại,liên quan,được báo cáo,nói,được miêu tả,chi tiết,recited
No antonyms found.
charte => hiến chương, chartaceous => giấy, charta => Hiến chương, chart => biểu đồ, chars-a-banc => xe ngựa,