Vietnamese Meaning of charter member
thành viên sáng lập
Other Vietnamese words related to thành viên sáng lập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of charter member
- charter school => Trường đặc quyền
- chartered => thuê nguyên chuyến
- chartered accountant => kiểm toán viên
- charterer => người thuê tàu
- charterhouse => Charterhouse
- chartering => thuê
- charterist => người thuê theo chuyến
- chartism => chủ nghĩa hiến chương
- chartist => người ủng hộ hiến chương
- chartless => không có biểu đồ
Definitions and Meaning of charter member in English
charter member (n)
one of the original members when an organization was founded
FAQs About the word charter member
thành viên sáng lập
one of the original members when an organization was founded
No synonyms found.
No antonyms found.
charter => hiến chương, charted => lập biểu đồ, charte => hiến chương, chartaceous => giấy, charta => Hiến chương,