FAQs About the word chartering

thuê

of Charter

tuyển dụng,thuê nhà,cho thuê mua,sắp xếp (cho),đặt phòng,đang kiểm tra,giao thầu (cho),Lôi cuốn,Đặt chỗ,Thuê lại

lệnh cấm,trừ,chặn,ràng buộc,phủ nhận,nản lòng,loại trừ,không bao gồm,ngăn cản,cản trở

charterhouse => Charterhouse, charterer => người thuê tàu, chartered accountant => kiểm toán viên, chartered => thuê nguyên chuyến, charter school => Trường đặc quyền,