Vietnamese Meaning of chronicled
biên niên
Other Vietnamese words related to biên niên
Nearest Words of chronicled
- chronicle => biên niên sử
- chronically => mãn tính
- chronical => mãn tính
- chronic wasting disease => Bệnh teo cơ mạn tính
- chronic renal failure => Suy thận mạn tính
- chronic pyelonephritis => Viêm bể thận mạn tính
- chronic obstructive pulmonary disease => Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
- chronic myelocytic leukemia => Bạch cầu cấp mạn tính
- chronic lymphocytic leukemia => Bạch cầu lympho cấp mạn tính
- chronic leukemia => bệnh bạch cầu mạn tính
Definitions and Meaning of chronicled in English
chronicled (imp. & p. p.)
of Chronicle
FAQs About the word chronicled
biên niên
of Chronicle
mô tả,kể lại,kể lại,liên quan,được báo cáo,nói,lập biểu đồ,được miêu tả,chi tiết,recited
No antonyms found.
chronicle => biên niên sử, chronically => mãn tính, chronical => mãn tính, chronic wasting disease => Bệnh teo cơ mạn tính, chronic renal failure => Suy thận mạn tính,