Vietnamese Meaning of chronic myelocytic leukemia
Bạch cầu cấp mạn tính
Other Vietnamese words related to Bạch cầu cấp mạn tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chronic myelocytic leukemia
- chronic lymphocytic leukemia => Bạch cầu lympho cấp mạn tính
- chronic leukemia => bệnh bạch cầu mạn tính
- chronic kidney failure => Suy thận mạn tính
- chronic glossitis => viêm lưỡi mạn tính
- chronic glaucoma => Glaucoma mạn tính
- chronic gastritis => Viêm dạ dày mạn tính
- chronic eczema => Eczema mạn tính
- chronic bronchitis => Viêm phế quản mạn tính
- chronic => mãn tính
- chromule => nhiễm sắc tử
- chronic obstructive pulmonary disease => Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
- chronic pyelonephritis => Viêm bể thận mạn tính
- chronic renal failure => Suy thận mạn tính
- chronic wasting disease => Bệnh teo cơ mạn tính
- chronical => mãn tính
- chronically => mãn tính
- chronicle => biên niên sử
- chronicled => biên niên
- chronicler => sử gia
- chronicling => biên niên sử
Definitions and Meaning of chronic myelocytic leukemia in English
chronic myelocytic leukemia (n)
chronic leukemia characterized by granular leukocytes; more common in older people
FAQs About the word chronic myelocytic leukemia
Bạch cầu cấp mạn tính
chronic leukemia characterized by granular leukocytes; more common in older people
No synonyms found.
No antonyms found.
chronic lymphocytic leukemia => Bạch cầu lympho cấp mạn tính, chronic leukemia => bệnh bạch cầu mạn tính, chronic kidney failure => Suy thận mạn tính, chronic glossitis => viêm lưỡi mạn tính, chronic glaucoma => Glaucoma mạn tính,