Vietnamese Meaning of chronic wasting disease
Bệnh teo cơ mạn tính
Other Vietnamese words related to Bệnh teo cơ mạn tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chronic wasting disease
- chronic renal failure => Suy thận mạn tính
- chronic pyelonephritis => Viêm bể thận mạn tính
- chronic obstructive pulmonary disease => Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
- chronic myelocytic leukemia => Bạch cầu cấp mạn tính
- chronic lymphocytic leukemia => Bạch cầu lympho cấp mạn tính
- chronic leukemia => bệnh bạch cầu mạn tính
- chronic kidney failure => Suy thận mạn tính
- chronic glossitis => viêm lưỡi mạn tính
- chronic glaucoma => Glaucoma mạn tính
- chronic gastritis => Viêm dạ dày mạn tính
Definitions and Meaning of chronic wasting disease in English
chronic wasting disease (n)
a wildlife disease (akin to bovine spongiform encephalitis) that affects deer and elk
FAQs About the word chronic wasting disease
Bệnh teo cơ mạn tính
a wildlife disease (akin to bovine spongiform encephalitis) that affects deer and elk
No synonyms found.
No antonyms found.
chronic renal failure => Suy thận mạn tính, chronic pyelonephritis => Viêm bể thận mạn tính, chronic obstructive pulmonary disease => Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), chronic myelocytic leukemia => Bạch cầu cấp mạn tính, chronic lymphocytic leukemia => Bạch cầu lympho cấp mạn tính,