Vietnamese Meaning of chartres cathedral
Nhà thờ lớn Chartres
Other Vietnamese words related to Nhà thờ lớn Chartres
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chartres cathedral
- chartres => Chartres
- chartometer => Biểu đồ chéo
- chartomancy => Bói bài Tây
- chartography => bản đồ học
- chartographic => bản đồ học
- chartographer => người vẽ bản đồ
- chartless => không có biểu đồ
- chartist => người ủng hộ hiến chương
- chartism => chủ nghĩa hiến chương
- charterist => người thuê theo chuyến
Definitions and Meaning of chartres cathedral in English
chartres cathedral (n)
a Gothic cathedral in northern France; built in 13th century
FAQs About the word chartres cathedral
Nhà thờ lớn Chartres
a Gothic cathedral in northern France; built in 13th century
No synonyms found.
No antonyms found.
chartres => Chartres, chartometer => Biểu đồ chéo, chartomancy => Bói bài Tây, chartography => bản đồ học, chartographic => bản đồ học,