Vietnamese Meaning of bookbinding
Đóng sách
Other Vietnamese words related to Đóng sách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bookbinding
- bookbindery => Xưởng đóng sách
- bookbinder => Thợ đóng sách
- bookable => Có thể đặt trước được
- book value => Giá trị sổ sách
- book up => đặt chỗ
- book token => Phiếu quà tặng mua sách
- book seller => người bán sách
- book scorpion => Bọ cạp sách
- book review => Đánh giá sách
- book of zephaniah => sách Sô-phô-ni-a
Definitions and Meaning of bookbinding in English
bookbinding (n)
the craft of binding books
bookbinding (n.)
The art, process, or business of binding books.
FAQs About the word bookbinding
Đóng sách
the craft of binding booksThe art, process, or business of binding books.
No synonyms found.
No antonyms found.
bookbindery => Xưởng đóng sách, bookbinder => Thợ đóng sách, bookable => Có thể đặt trước được, book value => Giá trị sổ sách, book up => đặt chỗ,