Vietnamese Meaning of clothespress
Tủ quần áo
Other Vietnamese words related to Tủ quần áo
- Tủ
- Ngực
- tủ quần áo
- Tủ quần áo
- tủ quần áo
- Hiệu sách
- tủ kính
- Tủ kính
- tủ quần áo
- tủ quần áo
- Tủ đồ
- phòng đựng thức ăn
- Tủ đựng bánh nướng
- thư ký
- Ghế đẩu
- giá sách
- đồ nội thất
- phòng thay đồ
- Phòng áo khoác
- sự tin tưởng
- Kệ tủ
- kệ đựng sách
- Lồng
- tủ đựng thức ăn
- báo chí
- giá đỡ
- tủ kính trưng bày
- ghế đẩu
- Phòng thay đồ
- Cửa sổ trưng bày
Nearest Words of clothespress
- clothespin => kẹp quần áo
- clothesline => Dây phơi đồ
- clothesless => không mặc quần áo
- clotheshorse => móc treo quần áo (hanger)
- clothesbrush => bàn chải quần áo
- clothes tree => giá treo quần áo
- clothes pin => Kẹp quần áo
- clothes moth => Mọt quần áo
- clothes hanger => móc áo
- clothes hamper => Giỏ đựng quần áo bẩn
Definitions and Meaning of clothespress in English
clothespress (n)
a closet where clothes are stored
clothespress (n.)
A receptacle for clothes.
FAQs About the word clothespress
Tủ quần áo
a closet where clothes are storedA receptacle for clothes.
Tủ,Ngực,tủ quần áo,Tủ quần áo,tủ quần áo,Hiệu sách,tủ kính,Tủ kính,tủ quần áo,tủ quần áo
No antonyms found.
clothespin => kẹp quần áo, clothesline => Dây phơi đồ, clothesless => không mặc quần áo, clotheshorse => móc treo quần áo (hanger), clothesbrush => bàn chải quần áo,