Vietnamese Meaning of clothesline
Dây phơi đồ
Other Vietnamese words related to Dây phơi đồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of clothesline
- clothesless => không mặc quần áo
- clotheshorse => móc treo quần áo (hanger)
- clothesbrush => bàn chải quần áo
- clothes tree => giá treo quần áo
- clothes pin => Kẹp quần áo
- clothes moth => Mọt quần áo
- clothes hanger => móc áo
- clothes hamper => Giỏ đựng quần áo bẩn
- clothes dryer => máy sấy quần áo
- clothes drier => máy sấy quần áo
Definitions and Meaning of clothesline in English
clothesline (n)
a cord on which clothes are hung to dry
clothesline (n.)
A rope or wire on which clothes are hung to dry.
FAQs About the word clothesline
Dây phơi đồ
a cord on which clothes are hung to dryA rope or wire on which clothes are hung to dry.
No synonyms found.
No antonyms found.
clothesless => không mặc quần áo, clotheshorse => móc treo quần áo (hanger), clothesbrush => bàn chải quần áo, clothes tree => giá treo quần áo, clothes pin => Kẹp quần áo,