FAQs About the word clothesline

Dây phơi đồ

a cord on which clothes are hung to dryA rope or wire on which clothes are hung to dry.

No synonyms found.

No antonyms found.

clothesless => không mặc quần áo, clotheshorse => móc treo quần áo (hanger), clothesbrush => bàn chải quần áo, clothes tree => giá treo quần áo, clothes pin => Kẹp quần áo,