FAQs About the word china cabinet

tủ chén

a cabinet (usually with glass doors) for storing and displaying china

No synonyms found.

No antonyms found.

china aster => Hoa cúc Trung Quốc, china => Trung Quốc, chin wagging => nói chuyện, chin wag => Trò chuyện, chin up => ngẩng cao đầu,