FAQs About the word piehole

Miệng

mouth sense 1a

miệng,Xương sườn,khuôn mặt,yap,Khuôn mặt,Mặt,Thực quản,hàm,nụ hôn,hàm dưới

No antonyms found.

piecing (together) => lắp ghép (cùng nhau), pieces de resistance => mảnh sức đề kháng, pieces => mảnh, piece of the action => Một phần của hành động, piece by piece => từng mảnh một,