Vietnamese Meaning of movable barrier
Rào cản di động
Other Vietnamese words related to Rào cản di động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of movable barrier
Definitions and Meaning of movable barrier in English
movable barrier (n)
a barrier that can be moved to allow passage
FAQs About the word movable barrier
Rào cản di động
a barrier that can be moved to allow passage
No synonyms found.
No antonyms found.
movable => di động, movability => Khả năng di chuyển, mouton => cừu, mouth-watering => Làm chảy nước miếng, mouthwash => nước súc miệng,